Có 3 kết quả:
黑咕隆咚 hēi gu lōng dōng ㄏㄟ ㄌㄨㄥ ㄉㄨㄥ • 黑骨朧東 hēi gu lōng dōng ㄏㄟ ㄌㄨㄥ ㄉㄨㄥ • 黑骨胧东 hēi gu lōng dōng ㄏㄟ ㄌㄨㄥ ㄉㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pitch-black
(2) pitch-dark
(2) pitch-dark
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 黑咕隆咚[hei1 gu5 long1 dong1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 黑咕隆咚[hei1 gu5 long1 dong1]
Bình luận 0