Có 3 kết quả:

黑咕隆咚 hēi gu lōng dōng ㄏㄟ ㄌㄨㄥ ㄉㄨㄥ黑骨朧東 hēi gu lōng dōng ㄏㄟ ㄌㄨㄥ ㄉㄨㄥ黑骨胧东 hēi gu lōng dōng ㄏㄟ ㄌㄨㄥ ㄉㄨㄥ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) pitch-black
(2) pitch-dark

Từ điển Trung-Anh

variant of 黑咕隆咚[hei1 gu5 long1 dong1]

Từ điển Trung-Anh

variant of 黑咕隆咚[hei1 gu5 long1 dong1]